|
000
| 00724nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14142 |
---|
008 | 151015s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034022|blongtd|y20151015141100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664|bF322|223 |
---|
100 | 1|aFellows, P.J. |
---|
245 | 10|aFood processing technology :|bPrinciples and practice /|cP.J. Fellows |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aOxford, Cambridge, New Delhi :|bWoodhead,|c2009 |
---|
300 | |axv, 913 p., ; |c24 cm |
---|
653 | 4|aHoá thực phẩm |
---|
653 | 4|aFood|xProcess technology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003656 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003656
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664 F322
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|