thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 664.94 F5321
    Nhan đề: Fish processing technology /

DDC 664.94
Nhan đề Fish processing technology / edited by G.M. Hall
Lần xuất bản Second edition
Thông tin xuất bản London :New York :Blackie ;VCH,1992
Mô tả vật lý viii, 292p. :ill. ;24 cm
Từ khóa tự do Công nghệ chế biến cá
Từ khóa tự do Fishery processing
Từ khóa tự do Fishery technology
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Hall, G. M.,
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuHOA THUC PHAM(3): N003936-8
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003649
000 00765nam a2200289 p 4500
0019091
0022
00414141
008151015s1992 vm| eng
0091 0
039|a20180825034021|blongtd|y20151015110100|zdinhnt
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
08200|a664.94|bF5321|223
24500|aFish processing technology /|cedited by G.M. Hall
250|aSecond edition
260|aLondon :|bBlackie ;|aNew York :|bVCH,|c1992
300|aviii, 292p. :|bill. ;|c24 cm
6534|aCông nghệ chế biến cá
6534|aFishery processing
6534|aFishery technology
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ thực phẩm
7001|aHall, G. M.,|cDr.
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003936-8
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003649
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N003649 Q12_Kho Mượn_02 664.94 F5321 Sách mượn về nhà 1
2 N003936 Q12_Kho Lưu 664.94 F5321 Sách mượn về nhà 2
3 N003937 Q12_Kho Lưu 664.94 F5321 Sách mượn về nhà 3
4 N003938 Q12_Kho Lưu 664.94 F5321 Sách mượn về nhà 4