|
000
| 00765nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9091 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14141 |
---|
008 | 151015s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034021|blongtd|y20151015110100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664.94|bF5321|223 |
---|
245 | 00|aFish processing technology /|cedited by G.M. Hall |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aLondon :|bBlackie ;|aNew York :|bVCH,|c1992 |
---|
300 | |aviii, 292p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aCông nghệ chế biến cá |
---|
653 | 4|aFishery processing |
---|
653 | 4|aFishery technology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | 1|aHall, G. M.,|cDr. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003936-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003649 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003649
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.94 F5321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003936
|
Q12_Kho Lưu
|
664.94 F5321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003937
|
Q12_Kho Lưu
|
664.94 F5321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003938
|
Q12_Kho Lưu
|
664.94 F5321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào