|
000
| 00891nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9090 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14140 |
---|
005 | 202108291525 |
---|
008 | 151015s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829152545|bnghiepvu|c20180825034021|dlongtd|y20151015104200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a668.55|bN321|223 |
---|
100 | 1|aDe Navarre, Maison G. |
---|
245 | 10|aThe chemistry and manufacture of cosmetics.|nVolume 1,|pScience /|cedited by Mitchell L. Schlossman |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aCarol Stream, IL :|bAllured Books,|c2009 |
---|
300 | |a724 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học |
---|
653 | 4|aMỹ phẩm |
---|
653 | 4|aCosmetics |
---|
653 | 4|aToilet preparations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aSchlossman, Mitchell L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003831-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003648 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003648
|
Q12_Kho Mượn_02
|
668.55 N321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003831
|
Q12_Kho Lưu
|
668.55 N321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003832
|
Q12_Kho Lưu
|
668.55 N321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003833
|
Q12_Kho Lưu
|
668.55 N321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|