|
000
| 00764nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14138 |
---|
008 | 151014s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034020|blongtd|y20151014090200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a664.9|bF3631|223 |
---|
100 | 1|aFernandes, Rhea |
---|
245 | 10|a Microbiology handbook :|bmeat products /|cRhea Fernandes |
---|
260 | |aLeatherhead :|bLeatherhead Pub. ;|aCambridge :|bRoyal Society of Chemistry,|c2009 |
---|
300 | |axiv, 297 p. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aMeat|xMicrobiology |
---|
653 | 4|aMeat|xPreservation |
---|
653 | 4|aMeat|xQuality |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xThịt |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aHoá thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003933-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003650 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.9 F3631
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003933
|
Q12_Kho Lưu
|
664.9 F3631
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003934
|
Q12_Kho Lưu
|
664.9 F3631
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003935
|
Q12_Kho Lưu
|
664.9 F3631
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào