DDC
| 641.815 7 |
Tác giả CN
| Manley, Duncan |
Nhan đề
| Manley s technology of biscuits, crackers and cookies / Duncan Manley |
Lần xuất bản
| 4th ed |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, UK ;Philadelphia, PA :Woodhead Publishing,2011 |
Mô tả vật lý
| xxxv, 588 p. :ill. ;26 cm |
Từ khóa tự do
| Biscuits |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Cookies |
Từ khóa tự do
| Crackers |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): N003995, N003997, N003999 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003647 |
|
000
| 00792nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14137 |
---|
005 | 202204131042 |
---|
008 | 151013s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104250|bbacntp|c20180825034019|dlongtd|y20151013160600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a641.815 7|bM3149|223 |
---|
100 | 1|aManley, Duncan |
---|
245 | 10|aManley s technology of biscuits, crackers and cookies /|cDuncan Manley |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aCambridge, UK ;|aPhiladelphia, PA :|bWoodhead Publishing,|c2011 |
---|
300 | |axxxv, 588 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aBiscuits |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aCookies |
---|
653 | 4|aCrackers |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003995, N003997, N003999 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003647 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003647
|
Q12_Kho Mượn_02
|
641.815 7 M3149
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003997
|
Q12_Kho Lưu
|
641.815 7 M3149
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003999
|
Q12_Kho Lưu
|
641.815 7 M3149
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003995
|
Q12_Kho Lưu
|
641.815 7 M3149
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|