|
000
| 00724nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14136 |
---|
005 | 202108291525 |
---|
008 | 151013s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210829152508|bnghiepvu|c20180825034019|dlongtd|y20151013153800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a668.55|bR443|223 |
---|
100 | 1|aRieger, Martin M. |
---|
245 | 10|aHarry s cosmeticology /|cMartin M. Rieger |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aNew York :|bChemical,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 966 p. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aCosmetics |
---|
653 | 4|aCosmeticology |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học|xMỹ phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cHOA THUC PHAM|j(1): N005814 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): N003991-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cHOA THUC PHAM|j(1): N003646 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003646
|
Q12_Kho Mượn_02
|
668.55 R443
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003991
|
Q12_Kho Lưu
|
668.55 R443
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003992
|
Q12_Kho Lưu
|
668.55 R443
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005814
|
Kho Sách mất
|
668.55 R443
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào