thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 691.076 H1114S
    Nhan đề: 600 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm vật liệu xây dựng /

DDC 691.076
Tác giả CN Hà, Hải Sơn
Nhan đề 600 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm vật liệu xây dựng / Hà Hải Sơn
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Mô tả vật lý 260 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Nội dung giáo trình được chia làm 2 phần: Phần A gồm 240 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm được phân làm tám bài luyện tập, mỗi bài 30 câu hỏi được biên soạn tập trung vào việc củng cố kiến thức cơ sở. Phần B gồm 360 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm, tập trung giới thiệu đến người đọc các kiến thức vật liệu xây dựng mang tính ứng dụng vào trong thực tế.
Từ khóa tự do Vật liệu xây dựng
Từ khóa tự do Building materials
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Bộ xây dựng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(35): V034389, V034391, V034393-5, V034397, V034399-402, V034404-6, V034408, V034413-4, V034416-7, V034419, V034422, V034424-5, V034431, V034433-5, V034439-42, V034444-8
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(64): V034349-88, V034390, V034392, V034396, V034398, V034403, V034407, V034409-12, V034415, V034418, V034420-1, V034423, V034427-30, V034432, V034436-8, V034443
000 01223nam a2200301 p 4500
0019085
0022
00414135
005202204301429
008150930s2014 vm| vie
0091 0
039|a20220430142939|bquyennt|c20220430142757|dquyennt|y20150930141700|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08214|a691.076|bH1114S|223
1001|aHà, Hải Sơn
24510|a600 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm vật liệu xây dựng /|cHà Hải Sơn
260|aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2014
300|a260 tr. ; |c24 cm.
504|aThư mục: tr. 260
520|aNội dung giáo trình được chia làm 2 phần: Phần A gồm 240 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm được phân làm tám bài luyện tập, mỗi bài 30 câu hỏi được biên soạn tập trung vào việc củng cố kiến thức cơ sở. Phần B gồm 360 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm, tập trung giới thiệu đến người đọc các kiến thức vật liệu xây dựng mang tính ứng dụng vào trong thực tế.
6534|aVật liệu xây dựng
6534|aBuilding materials
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKỹ thuật xây dựng
7101|aBộ xây dựng|bTrường Cao đẳng xây dựng số 2
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(35): V034389, V034391, V034393-5, V034397, V034399-402, V034404-6, V034408, V034413-4, V034416-7, V034419, V034422, V034424-5, V034431, V034433-5, V034439-42, V034444-8
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(64): V034349-88, V034390, V034392, V034396, V034398, V034403, V034407, V034409-12, V034415, V034418, V034420-1, V034423, V034427-30, V034432, V034436-8, V034443
890|a99|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V034349 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 1
2 V034350 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 2
3 V034351 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 3
4 V034352 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 4
5 V034353 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 5
6 V034354 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 6
7 V034355 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 7
8 V034356 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 8
9 V034357 Q12_Kho Mượn_01 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 9
10 V034358 Q12_Kho Lưu 691.076 H1114S Sách mượn về nhà 10