DDC
| 370 |
Nhan đề
| Kỷ yếu Khoa học - Đào tạo 2014 = Tập 1 / Proceedings Science - Education 2014. Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỷ thuật,2014 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Science |
Từ khóa tự do
| Education |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V034325 |
|
000
| 00743nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14115 |
---|
008 | 150922s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034005|blongtd|y20150922162800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a370|bK991y|223 |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Khoa học - Đào tạo 2014 =|bProceedings Science - Education 2014.|nTập 1 /|cTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỷ thuật,|c2014 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKhoa học |
---|
653 | 4|aScience |
---|
653 | 4|aEducation |
---|
653 | 4|aĐào tạo |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V034325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034325
|
Q12_Kho Lưu
|
370 K991y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào