|
000
| 00874nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14104 |
---|
008 | 150917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033955|blongtd|y20150917094000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a895.922 3|bV2171x|223 |
---|
245 | 00|aVăn xuôi lãng mạn Việt Nam 1887-2000.|nT.2,|p1933 - 1945.|nQ.1 /|cHữu Nhuận ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài Gòn,|c2006 |
---|
300 | |a915 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|yThế kỷ 20 |
---|
653 | 4|aVăn xuôi|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|vVăn xuôi|y1933 - 1945 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aCao, Thị Mỹ Xuân |
---|
700 | 1|aHoàng, Lại Giang |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Mai Nhân |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): V034304 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V034310, V034312 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034304
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 V2171x
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034310
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 V2171x
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034312
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 V2171x
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|