DDC
| 306 |
Nhan đề
| Cội nguồn và bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam / Thanh Lê (sưu tầm, biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tư tưởng tình cảm sâu sắc và tế nhị của ông cha ta, sơ lược về nguồn gốc và lịch sử dân tộc, truyền thuyết và huyền thoại Hùng Vương, hướng về cuội nguồn dân tộc. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam-nguồn gốc |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Lê, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(4): V002717-8, V002720, V002722 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V002508, V002714-5, V002723 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(3): V002716, V002719, V002721 |
|
000
| 00887nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 975 |
---|
008 | 070201s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024030|blongtd|y20070201105000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306|bC959|221 |
---|
245 | 00|aCội nguồn và bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam /|cThanh Lê (sưu tầm, biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tư tưởng tình cảm sâu sắc và tế nhị của ông cha ta, sơ lược về nguồn gốc và lịch sử dân tộc, truyền thuyết và huyền thoại Hùng Vương, hướng về cuội nguồn dân tộc. |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam|xnguồn gốc |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
700 | 0|aThanh Lê,|esưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V002717-8, V002720, V002722 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V002508, V002714-5, V002723 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V002716, V002719, V002721 |
---|
890 | |a11|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002715
|
Q12_Kho Lưu
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002717
|
Q7_Kho Mượn
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002718
|
Q7_Kho Mượn
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002720
|
Q7_Kho Mượn
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002722
|
Q7_Kho Mượn
|
306 C959
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|