|
000
| 01017nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14099 |
---|
008 | 150916s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033953|blongtd|y20150916135700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a306.095 97|bV986Kh|223 |
---|
100 | 1|aVũ, Khiêu |
---|
245 | 10|aTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh :|bAnh hùng và nghệ sĩ - Góp phần nghiên cứu cách mạng tư tưởng và văn hoá - Người trí thức Việt Nam qua các chặng đường lịch sử /|cVũ Khiêu |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a812 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTặng |
---|
541 | |cTặng |
---|
600 | 04|aVũ Khiêu,1916 - |
---|
653 | 4|aVăn hoá|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aCách mạng tư tưởng |
---|
653 | 4|aCách mạng văn hoá |
---|
653 | 4|aNghệ sĩ|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTri thức|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn học |
---|
710 | 2|aTrung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH_CO BAN|j(1): V034309 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034309
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 V986Kh
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào