|
000
| 00819nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14097 |
---|
008 | 150916s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033952|blongtd|y20150916104800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a306.095 97|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Huyên |
---|
245 | 10|aTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh :|bGóp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam.|nT.1 /|cNguyễn Văn Huyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a1143 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLễ hội |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn hóa |
---|
710 | 2|aTrung tâm Khoa học Xã hội và nhân văn Quốc gia |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V034300 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034300
|
Q12_Kho Lưu
|
306.095 97 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào