|
000
| 00821nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9046 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14096 |
---|
005 | 202111011059 |
---|
008 | 150915s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101105929|bnghiepvu|c20200104101535|dnhungtth|y20150915100300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.401 2|bQ16l|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý khủng hoảng =|bCrisis Management /|cBích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aTấn Phước.|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Quỳ.|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Sáu.|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V034286 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034286
|
Q12_Kho Lưu
|
658.401 2 Q16l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|