|
000
| 00679nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14089 |
---|
008 | 150914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033948|blongtd|y20150914104700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a891.851 308 3|bW958|223 |
---|
100 | 1|aWísniewski, Janusz Leon,|d1954- |
---|
245 | 10|aTình nhân /|cJanusz Leon Wísniewski ; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2009 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLove stories, Polish |
---|
653 | 4|aTruyện tình cảm Ba Lan |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V034292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034292
|
Q12_Kho Lưu
|
891.851 308 3 W958
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào