|
000
| 00662nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14082 |
---|
008 | 150910s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033945|blongtd|y20150910150200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a343.04|bC118v|223 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về thuế |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a531 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aChương trình hỗ trợ kỹ thuật châu Âu cho Việt Nam, giai đoạn 2 |
---|
653 | 4|aThuế|xKhía cạnh pháp luật |
---|
653 | 4|aThuế|xVăn bản pháp luật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(1): V034281 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 C118v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào