|
000
| 00663nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14081 |
---|
008 | 150910s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033945|blongtd|y20150910143700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a843|bS3551|223 |
---|
100 | 1|aSchmitt, Eric-Emmanuel |
---|
245 | 10|aNửa kia của Hitler /|cEric-Emmanuel Schmitt; Nguyễn Đình Thành dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2008 |
---|
300 | |a619 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết pháp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Thành.|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V034282 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034282
|
Q12_Kho Lưu
|
843 S3551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào