|
000
| 00813nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14070 |
---|
008 | 150909s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033939|blongtd|y20150909152400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a294.3|bT428H|223 |
---|
100 | 1|aThích, Nhất Hạnh |
---|
245 | 10|aTrái tim của Bụt /|cThích Nhất Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo,|c2005 |
---|
300 | |a569 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aPhật giáo |
---|
653 | 4|aTôn giáo |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTôn giáo |
---|
700 | 0|aDiệu Chánh.|ePhiên tả và hiệu đính |
---|
700 | 0|aTâm Phước.|ePhiên tả và hiệu đính |
---|
700 | 1|aChân, Đoan Nghiêm.|ePhiên tả và hiệu đính |
---|
700 | 1|aChân, Văn.|ePhiên tả và hiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V034266 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034266
|
Q12_Kho Lưu
|
294.3 T428H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào