|
000
| 00917nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14066 |
---|
008 | 150909s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033936|blongtd|y20150909102500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a923.251|bL9759L|223 |
---|
100 | 1|aLưu, Cường Luân |
---|
245 | 10|aĐặng Tiểu Bình một trí tuệ siêu việt /|cLưu Cường Luân, Uông Đại Lý ; Tạ Ngọc Ái, Nguyễn Viết Chi dịch. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a671 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 14|aĐặng, Tiểu Bình,|d1904-1997 |
---|
653 | 4|aNhà chính trị|zTrung Quốc|xTiểu sử |
---|
653 | 4|aPoliticians|zChina|xBiography |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aChính trị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Chi.|edịch |
---|
700 | 1|aTạ, Ngọc Ái.|edịch |
---|
700 | 1|aUông, Đại Lý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V034264 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034264
|
Q12_Kho Lưu
|
923.251 L9759L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|