|
000
| 00900nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9013 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14063 |
---|
008 | 150907s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033935|blongtd|y20150907083600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332|bT8831L|223 |
---|
100 | 1|aTừ, Thị Hoàng Lan |
---|
245 | 10|aStuden s book English in Finance and Accounting /|cTừ Thị Hoàng Lan, Nguyễn Quyết Tiến |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bCông ty TNHH Một thành viên in Kinh tế,|c2007 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish in Finance |
---|
653 | 4|aTiếng anh chuyên ngành tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài Chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quyết Tiến |
---|
710 | 1|aHo Chi Minh University of Industry.|bFaculty of Finance and accounting |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTCNH|j(1): V034254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034254
|
Q12_Kho Lưu
|
332 T8831L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào