|
000
| 00797nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9012 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14062 |
---|
005 | 202304031309 |
---|
008 | 150904s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230403130947|bbacntp|c20211101105808|dnghiepvu|y20150904155000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a651.75|bP743|223 |
---|
100 | 1|aPoe, Ann |
---|
245 | 10|aHandbook of more business letters /|cAnn Poe; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước biên dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2004 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aBusiness writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aCommercial correspondence|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aThư tín thương mại|vSổ tay, cẩm nang |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): V034251 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034251
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.75 P743
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|