|
000
| 00814nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14060 |
---|
008 | 150904s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033933|blongtd|y20150904144000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a370.11|bL9759H|223 |
---|
100 | 1|aLưu, Vệ Hoa |
---|
245 | 10|aEm phải đến Harvard học kinh tế /|cLưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|a Giáo dục|zTrung Quốc |
---|
653 | 4|aChild development|zChina |
---|
653 | 4|aEducation|zChina |
---|
653 | 4|aPhát triển trẻ em|zTrung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aGiáo dục |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phan Quế.|eDịch |
---|
700 | 1|aTrương, Hân Vũ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V034253 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034253
|
Q12_Kho Lưu
|
370.11 L9759H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|