DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Nhan đề
| Giáo trình tín dụng ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2013 |
Mô tả vật lý
| 627 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý hoạt động ngân hàng thương mại, tín dụng ngân hàng, những vấn đề cơ bản về tín dụng ngân hàng. Đồng thời nêu lên quy trình cho vay của ngân hàng thương mại Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(1): V034258 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(51): V036751-7, V036759, V037187-9, V037191-9, V037204-6, V037209-11, V037213-6, V037219, V037222, V038254-60, V038262-4, V038266-70, V038275-6, V038284-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(47): V036758, V036760-72, V037190, V037200-3, V037207-8, V037212, V037217-8, V037220-1, V038252-3, V038261, V038265, V038271-4, V038277-83, V038286-91 |
|
000
| 00894nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14058 |
---|
008 | 150904s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033930|blongtd|y20150904100600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.1|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tín dụng ngân hàng /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2013 |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 626 - 627 |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý hoạt động ngân hàng thương mại, tín dụng ngân hàng, những vấn đề cơ bản về tín dụng ngân hàng. Đồng thời nêu lên quy trình cho vay của ngân hàng thương mại Việt Nam. |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài Chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V034258 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(51): V036751-7, V036759, V037187-9, V037191-9, V037204-6, V037209-11, V037213-6, V037219, V037222, V038254-60, V038262-4, V038266-70, V038275-6, V038284-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(47): V036758, V036760-72, V037190, V037200-3, V037207-8, V037212, V037217-8, V037220-1, V038252-3, V038261, V038265, V038271-4, V038277-83, V038286-91 |
---|
890 | |a99|b109|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034258
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V036751
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V036752
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V036753
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V036754
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V036755
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036756
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036757
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V036759
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|