|
000
| 00879nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14056 |
---|
005 | 202111011054 |
---|
008 | 150904s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101105401|bnghiepvu|c20200104100812|dnhungtth|y20150904091000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.404|bB5887|223 |
---|
100 | 1|aBierman, Harold |
---|
245 | 10|aQuyết định dự toán vốn đầu tư (phân tích kinh tế các dự án đầu tư) /|cHarold Bierman, JR. Seymour Smidt ; Nguyễn Xuân Thuỷ, Bùi Văn Đông dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a724 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị dự án |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBierman, Harold |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Đông.|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Thuỷ.|eDịch |
---|
700 | 1|aSeymour, Smidt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V034250 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034250
|
Q12_Kho Lưu
|
658.404 B5887
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|