|
000
| 00822nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8994 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14044 |
---|
005 | 201909170918 |
---|
008 | 150828s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073375160 |
---|
039 | |a20210512093625|btainguyendientu|c20190917091812|ddinhnt|y20150828104100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a378.1|bF3123|223 |
---|
100 | 1|aFeldman, Robert S.|q(Robert Stephen),|d1947 - |
---|
245 | 10|aP.O.W.E.R. learning :|bStrategies for success in college and life /|cRobert S. Feldman. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2011. |
---|
300 | |a411p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | 4|aSuccess |
---|
653 | 4|aStudy skills |
---|
653 | 4|aCollege student orientation |
---|
653 | 4|aLife skills |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003635 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003635
|
Q12_Kho Mượn_02
|
378.1 F3123
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào