|
000
| 00742nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8988 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14038 |
---|
005 | 201909161553 |
---|
008 | 150826s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073522708 |
---|
039 | |a20210512093623|btainguyendientu|c20190916155318|ddinhnt|y20150826135200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a620|bH2493|223 |
---|
100 | 1|aHansen, L. Scott |
---|
245 | 10|aAutodesk Inventor 2013 /|cL. Scott Hansen |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2013 |
---|
300 | |ax, 406 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | 4|aEngineering graphics |
---|
653 | 4|aEngineering models|xData processing |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aXây dựng cầu đường |
---|
691 | |aXây dựng dân dụng và công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(2): N003605, N004086 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003605
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620 H2493
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004086
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620 H2493
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|