|
000
| 00885nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8986 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14036 |
---|
005 | 202111011053 |
---|
008 | 150826s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078023122 |
---|
039 | |a20211101105343|bnghiepvu|c20210512093622|dtainguyendientu|y20150826111000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658|bN6324|223 |
---|
100 | 1|aNickels, William G. |
---|
245 | 10|aBusiness :|bConnecting principles to practice /|cWilliam G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2012 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (chiefly col.) ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | 4|aIndustrial management |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aMcHugh, James M. |
---|
700 | 1|aMcHugh, SuSan M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003606
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 N6324
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|