|
000
| 00702nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8978 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14028 |
---|
005 | 201909170957 |
---|
008 | 150825s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073382183 |
---|
039 | |a20210512093620|btainguyendientu|c20190917095712|ddinhnt|y20150825145000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a792|bC6781|223 |
---|
100 | 1|aCohen, Robert,|d1938- |
---|
245 | 10|aTheatre /|cRobert Cohen |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |axvii; 449 p., G-11, B-4, C-3, I-23 ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. B-1-B-4) and index. |
---|
653 | |aTheater |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(3): N003601-3 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003601
|
Q12_Kho Mượn_02
|
792 C6781
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003602
|
Q12_Kho Mượn_02
|
792 C6781
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003603
|
Q12_Kho Mượn_02
|
792 C6781
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|