|
000
| 00821nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8977 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14027 |
---|
005 | 202311241007 |
---|
008 | 150825s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073530492 |
---|
039 | |a20231124100801|bquyennt|c20211101105249|dnghiepvu|y20150825085100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.3|bM6449|223 |
---|
100 | 1|aMilkovich, George T. |
---|
245 | 10|aCompensation /|cGeorge T. Milkovich, Jerry M. Newman, Barry Gerhart |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Irwin, |c2011 |
---|
300 | |axviii, 689 p. ; 24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | 4|aCompensation management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGerhart, Barry A. |
---|
700 | 1|aNewman, Jerry M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003611
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 M6449
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|