|
000
| 00826nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8971 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14021 |
---|
005 | 201909161610 |
---|
008 | 150824s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078021227 |
---|
039 | |a20210512093618|btainguyendientu|c20190916161001|ddinhnt|y20150824105000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a620.004 202 85|bR5443|223 |
---|
100 | 1|aRider, Michael J. |
---|
245 | 10|aDesigning with Creo Parametric 1.0 /|cMichael J. Rider. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2013 |
---|
300 | |axii, 529 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 521) and index. |
---|
653 | 4|aComputer aided design |
---|
653 | 4|aThree-dimensional imaging |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
730 | 0|aCreo (Electronic resource) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003615
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.004 202 85 R5443
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào