|
000
| 00875nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8959 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14009 |
---|
005 | 202003041047 |
---|
008 | 150821s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512093615|btainguyendientu|c20200304104726|dquyennt|y20150821141600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a579|bC5246a|223 |
---|
100 | 1|aChess, Barry |
---|
245 | 10|aLaboratory applications in microbiology :|bA case study approach /|cBarry Chess |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill Education,|c2012 |
---|
300 | |axi, 610 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aMicrobiology|vCase studies |
---|
653 | 4|aMicrobiology|vLaboratory manuals |
---|
653 | 4|aVi sinh vật|xHướng dẫn sử dụng phòng thí nghiệm |
---|
653 | 4|aVi sinh|xNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(2): N003572, N003581 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003572
|
Q12_Kho Mượn_02
|
579 C5246a
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003581
|
Q12_Kho Mượn_02
|
579 C5246a
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|