DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Roen, Duane H. |
Nhan đề
| Handbook for the McGraw-Hill guide : writing for college, writing for life / Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill Companies,2012 |
Mô tả vật lý
| 108 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| English language-Rhetoric-Study and teaching-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| English language-Rhetoric-Study and teaching-Handbooks, manuals, etc |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Nghiên cứu và giảng dạy-Sổ tay, sách dướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Report writing-Study and teaching-Handbooks, manuals, etc |
Từ khóa tự do
| Báo cáo bằng văn bản-Học tập và giảng dạy-Sổ tay, sách hướng dẫn sử dụng, |
Từ khóa tự do
| Report writing-Study and teaching-Handbooks, manuals, |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh-Rhetoric Nghiên cứu và giảng dạy-Sách hướng dẫn |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Glau, Gregory R. |
Tác giả(bs) CN
| Maid, Barry M. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02QUY CHAU A(3): N003577, N004039-40 |
|
000
| 01067nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8951 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 14000 |
---|
005 | 201909170812 |
---|
008 | 150819s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512093613|btainguyendientu|c20190917081254|ddinhnt|y20150819152500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a808|bR715|223 |
---|
100 | 1|aRoen, Duane H. |
---|
245 | 10|aHandbook for the McGraw-Hill guide :|bwriting for college, writing for life /|cDuane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Companies,|c2012 |
---|
300 | |a108 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy|vSổ tay, sách dướng dẫn |
---|
653 | 4|aReport writing|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | 4|aBáo cáo bằng văn bản|xHọc tập và giảng dạy|xSổ tay, sách hướng dẫn sử dụng, |
---|
653 | 4|aReport writing|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xRhetoric Nghiên cứu và giảng dạy|vSách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aGlau, Gregory R. |
---|
700 | 1|aMaid, Barry M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(3): N003577, N004039-40 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003577
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 R715
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N004040
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.0420711 R715
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
N004039
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.0420711 R715
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|