|
000
| 00877nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8949 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 13997 |
---|
005 | 202111011047 |
---|
008 | 150819s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104715|bnghiepvu|c20210512093612|dtainguyendientu|y20150819094700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a519.5|bE786|223 |
---|
245 | 00|aEssentials of business statistics /|cBruce L. Bowerman ... [et al.]. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2012. |
---|
300 | |axxii, 665 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references (p. 657-658) and indexes. |
---|
653 | 4|aCommercial statistics. |
---|
653 | 4|aThống kê thương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aO Connell, Richard T |
---|
700 | 1|aBowerman, Bruce L. |
---|
700 | 1|aMurphree, Emily S. |
---|
700 | 1|aOrris, J.B. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N003575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003575
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 E786o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|