DDC
| 332.120 68 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Toàn tập Quản trị ngân thương mại : Dành cho Nhà quản trị ngân hàng, Cao học & nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2015 |
Mô tả vật lý
| 1282 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý hoạt động ngân hàng, nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng quốc tế. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng-Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTCNH(10): V034141-50 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(10): V034151-60 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(64): V034161-92, V034202-6, V034208-10, V034214-5, V034219-40 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(22): V034193-201, V034207, V034211-3, V034216-8, V034901, V042599-603 |
|
000
| 01097nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8946 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13994 |
---|
005 | 202204131544 |
---|
008 | 150817s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413154413|bbacntp|c20200615135501|dnghiepvu|y20150817105400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.120 68|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aToàn tập Quản trị ngân thương mại :|bDành cho Nhà quản trị ngân hàng, Cao học & nghiên cứu sinh /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a1282 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 1282 |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý hoạt động ngân hàng, nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng quốc tế. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng. |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị ngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTCNH|j(10): V034141-50 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V034151-60 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(64): V034161-92, V034202-6, V034208-10, V034214-5, V034219-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(22): V034193-201, V034207, V034211-3, V034216-8, V034901, V042599-603 |
---|
890 | |a106|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034141
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034142
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034145
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034146
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034149
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V034150
|
Q12_Kho Lưu
|
332.120 68 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|