DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Thái, Lâm Toàn, |
Nhan đề
| Kế hoạch làm giàu & áp dụng bí quyết thành công / Thái Lâm Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2015 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ;28 cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu kế hoạch làm giàu cho bản thân; kế hoạch tương lai và định hướng chiến lược thị trường kinh doanh và phát triển mô hình ngành nghề; kế hoạch quản lý tài chính trong kinh doanh; quản lý nhân sự & kỹ năng mềm trong giao tiếp ứng xử; áp dụng những bí quyết cụ thể để thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch làm giàu |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(11): V034104-6, V034109-10, V034113-4, V034120-1, V034124, V034130 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(5): V034081-4, V034086 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(60): V034041-50, V034053-4, V034058, V034068-73, V034075, V034078-9, V034087-95, V034101-3, V034107-8, V034111-2, V034115-9, V034122-3, V034125-9, V034131-40 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): V034051-2, V034055-7, V034059-60, V034077, V034080, V034085, V034096-100 |
|
000
| 01003nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8945 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13993 |
---|
005 | 202006151000 |
---|
008 | 150812s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615100036|bnghiepvu|c20200615100011|dnghiepvu|y20150812145700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.1|bT345T|223 |
---|
100 | 1|aThái, Lâm Toàn,|cTS |
---|
245 | 10|aKế hoạch làm giàu & áp dụng bí quyết thành công /|cThái Lâm Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2015 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c28 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu kế hoạch làm giàu cho bản thân; kế hoạch tương lai và định hướng chiến lược thị trường kinh doanh và phát triển mô hình ngành nghề; kế hoạch quản lý tài chính trong kinh doanh; quản lý nhân sự & kỹ năng mềm trong giao tiếp ứng xử; áp dụng những bí quyết cụ thể để thành công |
---|
653 | 4|aBí quyết thành công |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKế hoạch làm giàu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị tài chính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(11): V034104-6, V034109-10, V034113-4, V034120-1, V034124, V034130 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V034081-4, V034086 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(60): V034041-50, V034053-4, V034058, V034068-73, V034075, V034078-9, V034087-95, V034101-3, V034107-8, V034111-2, V034115-9, V034122-3, V034125-9, V034131-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V034051-2, V034055-7, V034059-60, V034077, V034080, V034085, V034096-100 |
---|
890 | |a91|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034041
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034042
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034043
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034044
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034045
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034046
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034047
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034048
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034049
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V034050
|
Q12_Kho Lưu
|
650.1 T345T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|