DDC
| 630.1595 |
Tác giả CN
| Phan, Thanh Kiếm |
Nhan đề
| Cơ sở toán học của các phép xử lý thống kê trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp / Phan Thanh Kiếm |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai có bổ sung chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần đầu trình bày các phương pháp lấy mẫu, điều tra thu thập và xử lý số liệu, từ thống kê mô tả, ước lượng các thông số thống kê đến việc so sánh và phân tích mối quan hệ giữa các tham số. Phần hai là các kiểu bố trí thí nghiệm, các phương pháp xử lý số liệu và cách trình bày báo cáo khoa học. |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp-Thống kê |
Khoa
| Khoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(8): V033892-6, V033903-4, V033909 |
Địa chỉ
| 400Khoa Công nghệ sinh họcCN SINH HOC(12): V033891, V033897-902, V033905-8, V033910 |
|
000
| 01205nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13989 |
---|
005 | 202205040938 |
---|
008 | 150808s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504093857|bquyennt|c20220503161307|dtainguyendientu|y20150808112600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a630.1595|bP535K|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thanh Kiếm |
---|
245 | 10|aCơ sở toán học của các phép xử lý thống kê trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp /|cPhan Thanh Kiếm |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai có bổ sung chỉnh lý |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2013 |
---|
300 | |a381 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo và Phụ lục tr. 362 - 381 |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần đầu trình bày các phương pháp lấy mẫu, điều tra thu thập và xử lý số liệu, từ thống kê mô tả, ước lượng các thông số thống kê đến việc so sánh và phân tích mối quan hệ giữa các tham số. Phần hai là các kiểu bố trí thí nghiệm, các phương pháp xử lý số liệu và cách trình bày báo cáo khoa học. |
---|
653 | 4|aNông nghiệp |
---|
653 | 4|aNông nghiệp|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(8): V033892-6, V033903-4, V033909 |
---|
852 | |a400|bKhoa Công nghệ sinh học|cCN SINH HOC|j(12): V033891, V033897-902, V033905-8, V033910 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033891
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033892
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V033893
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V033894
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
V033895
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V033896
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V033897
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033898
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033899
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033900
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
630.1595 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|