DDC
| 576.5076 |
Tác giả CN
| Phan, Thanh Kiếm, |
Nhan đề
| Di truyền số lượng : Nguyên lý và bài toán ứng dụng trong nghiên cứu cây trồng / Phan Thanh Kiếm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số phương pháp nghiên cứu di truyền số lượng. Trong mỗi vấn đề, sau các khái niệm, các nguyên lý tính toán là những ví dụ ứng dụng với các phép tính cụ thể nhằm giúp cho những người quan tâm đến lĩnh vực này có thể sử dụng để phân tích các kết quả nghiên cứu của mình trên phần mềm excel khi chưa có phần mềm chuyên môn |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh vật học |
Từ khóa tự do
| Di truyền học-Di truyền số lượng |
Từ khóa tự do
| Di truyền số lượng-nguyên lý-bài tập ứng dụng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 400Khoa Công nghệ sinh họcCN SINH HOC(20): V033851-70 |
|
000
| 01216nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8940 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13988 |
---|
005 | 202205071458 |
---|
008 | 150807s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507145829|bquyennt|c20200612150719|dnghiepvu|y20150807110200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a576.5076|bP492K|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thanh Kiếm,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aDi truyền số lượng :|bNguyên lý và bài toán ứng dụng trong nghiên cứu cây trồng /|cPhan Thanh Kiếm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số phương pháp nghiên cứu di truyền số lượng. Trong mỗi vấn đề, sau các khái niệm, các nguyên lý tính toán là những ví dụ ứng dụng với các phép tính cụ thể nhằm giúp cho những người quan tâm đến lĩnh vực này có thể sử dụng để phân tích các kết quả nghiên cứu của mình trên phần mềm excel khi chưa có phần mềm chuyên môn |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aSinh vật học |
---|
653 | 4|aDi truyền học|xDi truyền số lượng |
---|
653 | 4|aDi truyền số lượng|xnguyên lý|xbài tập ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a400|bKhoa Công nghệ sinh học|cCN SINH HOC|j(20): V033851-70 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033851
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033852
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033853
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033854
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V033855
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V033856
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V033857
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033858
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033859
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033860
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
576.5076 P492K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|