DDC
| 660.65 |
Tác giả CN
| Khuất, Hữu Thanh |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng / Khuất Hữu Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp các kiến thức cơ bản, hiện đại và cập nhật về các công nghệ nuôi cấy và nghiên cứu tế bào động vật, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học của một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong điều trị bệnh cho con người. |
Từ khóa tự do
| Tế bào học |
Từ khóa tự do
| Nuôi cấy tế bào |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 400Khoa Công nghệ sinh họcCN SINH HOC(20): V033871-90 |
|
000
| 01147nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13987 |
---|
005 | 202204131011 |
---|
008 | 150807s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413101114|bbacntp|c20220119131831|dnghiepvu|y20150807104100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a660.65|bK459Th|223 |
---|
100 | 1|aKhuất, Hữu Thanh |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng /|cKhuất Hữu Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình khung đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 158 - 167 |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp các kiến thức cơ bản, hiện đại và cập nhật về các công nghệ nuôi cấy và nghiên cứu tế bào động vật, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học của một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong điều trị bệnh cho con người. |
---|
653 | 4|aTế bào học |
---|
653 | 4|aNuôi cấy tế bào |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a400|bKhoa Công nghệ sinh học|cCN SINH HOC|j(20): V033871-90 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033871
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033872
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033873
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033874
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V033875
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V033876
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V033877
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033878
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033879
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033880
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.65 K459Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào