DDC
| 891.7 |
Tác giả CN
| A Xtơ Rốp Xki, Nhi Ca Lai |
Nhan đề
| Thép đã tôi thế đấy, Phần thứ 2 / Nhi - Ca- Lai A Xtơ- Rốp- Xki ; Thép Mới, Huy Vân (dịch) ; An- Na- Ka- Ra- Va- Ê- Va (đề tựa) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết-Nga |
Tác giả(bs) CN
| Huy Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Thép Mới, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(1): V002629 |
|
000
| 00725nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 961 |
---|
008 | 070201s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024025|blongtd|y20070201093000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a891.7|bA11198|221 |
---|
100 | 1|aA Xtơ Rốp Xki, Nhi Ca Lai |
---|
245 | 10|aThép đã tôi thế đấy,|pPhần thứ 2 /|cNhi - Ca- Lai A Xtơ- Rốp- Xki ; Thép Mới, Huy Vân (dịch) ; An- Na- Ka- Ra- Va- Ê- Va (đề tựa) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết|xNga |
---|
700 | 0|aHuy Vân,|edịch |
---|
700 | 0|aThép Mới,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(1): V002629 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002629
|
Q12_Kho Lưu
|
891.7 A11198
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|