DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Tillitt, Bruce |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng nói tiếng Anh = Speaking naturally : Communication skills in American English / Bruce Tillitt |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến, |
Tác giả(bs) CN
| Newton Bruder, Mary |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V006631 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006629, V006632 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V006627, V006630, V006634-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V006628, V006633 |
|
000
| 00744nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 89 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95 |
---|
008 | 070103s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023638|blongtd|y20070103153300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bT577 |
---|
100 | 1|aTillitt, Bruce |
---|
245 | 10|aLuyện kỹ năng nói tiếng Anh =|bSpeaking naturally : Communication skills in American English /|cBruce Tillitt |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eDịch và chú giải |
---|
700 | 1|aNewton Bruder, Mary |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V006631 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006629, V006632 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V006627, V006630, V006634-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006628, V006633 |
---|
890 | |a10|b134|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006635
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
2
|
V006636
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
3
|
V006627
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
V006628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
V006629
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
6
|
V006630
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
7
|
V006631
|
Q12_Kho Lưu
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
8
|
V006632
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
9
|
V006633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
V006634
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T577
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|