DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đào, Quang Thạch |
Nhan đề
| Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về máy điện, trạm biến áp, khí cụ điện cao áp, dây dẫn ; Khả năng tải của máy biến áp, cách tính toán chọn số lượng và dung lượng máy biến áp trong HTĐ ; Nguyên tắc thành lập các sơ đồ của trạm đóng cắt và tự dùng trong nhà máy điện và trạm biến áp ; Nguyên tắc bố trí thiết bị và khí cụ điện. |
Từ khóa tự do
| Máy phát điện |
Từ khóa tự do
| Điện-Phân phối |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hòa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V001604, V016172 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(5): V001603, V016173, VM002421-3 |
|
000
| 01064nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 956 |
---|
005 | 201906081134 |
---|
008 | 070201s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608113431|bnhungtth|c20180825024024|dlongtd|y20070201085800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bĐ211TH|221 |
---|
100 | 1|aĐào, Quang Thạch |
---|
245 | 10|aPhần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp /|cĐào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a520 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về máy điện, trạm biến áp, khí cụ điện cao áp, dây dẫn ; Khả năng tải của máy biến áp, cách tính toán chọn số lượng và dung lượng máy biến áp trong HTĐ ; Nguyên tắc thành lập các sơ đồ của trạm đóng cắt và tự dùng trong nhà máy điện và trạm biến áp ; Nguyên tắc bố trí thiết bị và khí cụ điện. |
---|
653 | 17|aMáy phát điện |
---|
653 | 17|aĐiện|xPhân phối |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Hòa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V001604, V016172 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(5): V001603, V016173, VM002421-3 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ211TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|