DDC
| 621.319076 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Cư |
Nhan đề
| Bài tập Mạch điện 1 / Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. HCM,2005 |
Mô tả vật lý
| 126 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các đề bài tập mạch điện ; các bài giải mẫu, đáp số các đề bài tập và những hướng dẫn giải ; những hướng dẫn sơ lược một số lệnh cần thiết của phần mềm pspice. |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Trọng Tuấn Mỹ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(7): V001525-7, V009372, V009377, V009381-2 |
|
000
| 01025nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 884 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 954 |
---|
005 | 202011261436 |
---|
008 | 070201s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126143606|bnghiepvu|c20191024142225|dquyennt|y20070201085500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319076|bP5369C|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cư |
---|
245 | 10|aBài tập Mạch điện 1 /|cPhạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2005 |
---|
300 | |a126 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các đề bài tập mạch điện ; các bài giải mẫu, đáp số các đề bài tập và những hướng dẫn giải ; những hướng dẫn sơ lược một số lệnh cần thiết của phần mềm pspice. |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Minh Cường |
---|
700 | 1|aTrương, Trọng Tuấn Mỹ |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(7): V001525-7, V009372, V009377, V009381-2 |
---|
890 | |a7|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|