|
000
| 00833nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 953 |
---|
005 | 202011261436 |
---|
008 | 070201s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126143700|bnghiepvu|c20191024143345|dquyennt|y20070201085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319076|bP5369C|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Cư |
---|
245 | 10|aBài tập Mạch điện /|cPhạm Thị Cư |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2003 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐề bài tập ,đáp số và giải mẫu bài tập của các chương 6,7,8,9 trong giáo trình mạch điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001522-4 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319076 P5369C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|