|
000
| 00832nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 949 |
---|
005 | 201906081129 |
---|
008 | 070201s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608112933|bnhungtth|c20190608112807|dnhungtth|y20070201084300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bN5764A|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Anh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật số 1 /|cNguyễn Như Anh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2002 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các vấn đề như : các hệ thống số đếm và mã số học ; các lý thuyết cơ sở về đại số logic ; hệ tổ hợp , hệ tuần tự... |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(1): V001540 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764A
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào