ISBN
| |
DDC
| 571.96 |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh - miễn dịch : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / Văn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về sinh lý bệnh đại cương, quá trình bệnh lý điển hình, bệnh lý cơ quan thường gặp trong cộng đồng thuộc hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, gan mật, tạo máu, tiết niệu; miễn dịch tự nhiên, đặc hiệu, bệnh lý miễn dịch, một số kỹ thuật miễn dịch |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Kháng nguyên |
Từ khóa tự do
| Kháng thể |
Từ khóa tự do
| Miễn dịch |
Từ khóa tự do
| Sinh lí bệnh |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đăng Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoà Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Thuý |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(16): 071873-82, 087768-72, V033793 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 087773-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V033791 |
|
000
| 01230nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 8770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13817 |
---|
005 | 202306131051 |
---|
008 | 230613s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20230613105204|bquyennt|c20230613105047|dquyennt|y20150505145400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a571.96|bS61781l|223 |
---|
245 | 00|aSinh lý bệnh - miễn dịch :|bSách đào tạo cử nhân điều dưỡng /|cVăn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình... |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a182 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 182 |
---|
520 | |aGiới thiệu về sinh lý bệnh đại cương, quá trình bệnh lý điển hình, bệnh lý cơ quan thường gặp trong cộng đồng thuộc hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, gan mật, tạo máu, tiết niệu; miễn dịch tự nhiên, đặc hiệu, bệnh lý miễn dịch, một số kỹ thuật miễn dịch |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTế bào |
---|
653 | 4|aKháng nguyên |
---|
653 | 4|aKháng thể |
---|
653 | 4|aMiễn dịch |
---|
653 | 4|aSinh lí bệnh |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
692 | |aSinh lý bệnh miễn dịch |
---|
700 | |aLê, Ngọc Anh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Đăng Khoa|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aVăn, Đình Hoa|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hoà Bình|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Thuý|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(16): 071873-82, 087768-72, V033793 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 087773-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V033791 |
---|
890 | |a22|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033791
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033793
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071873
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071874
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071875
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071876
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071877
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071878
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071879
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071880
|
Q4_Kho Mượn
|
571.96 S61781l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|