DDC
| 572 |
Nhan đề
| Hóa sinh : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.06) / Nguyễn Nghiêm Luật chủ biên, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản và có hệ thống về hóa sinh, những nguyên tắc và ý nghĩa của một số xét nghiệm hóa sinh thông dụng để có thể áp dụng được vào thực tế lâm sàng và nghiên cứu sinh y học. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa Sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghiêm Luật, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiện Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thành Văn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V033788-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V034777-8 |
|
000
| 01129nam a2200373 # 4500 |
---|
001 | 8768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13815 |
---|
005 | 202308241332 |
---|
008 | 230824s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824133221|bquyennt|c20180825033707|dlongtd|y20150505095300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572|bH1115s|221 |
---|
245 | 00|aHóa sinh : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.Y.06) /|cNguyễn Nghiêm Luật chủ biên, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản và có hệ thống về hóa sinh, những nguyên tắc và ý nghĩa của một số xét nghiệm hóa sinh thông dụng để có thể áp dụng được vào thực tế lâm sàng và nghiên cứu sinh y học. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa Sinh |
---|
653 | 4|aHóa sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thu |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Bích Ngọc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nghiêm Luật,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 1|aPhạm, Thiện Ngọc |
---|
700 | 1|aTạ, Thành Văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V033788-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V034777-8 |
---|
890 | |a4|b20|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033788
|
Q4_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
2
|
V033789
|
Q4_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034777
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034778
|
Q7_Kho Mượn
|
572 H1115s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|