DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Ackert, Patricia |
Nhan đề
| Cause & Effect : Tập 2 - with answers / Intermediate reading practice (Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh). Patricia Ackert |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 345 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bernard, Jean |
Tác giả(bs) CN
| Giroux de Navarro, Nicki |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(4): V006908-9, V006913, V006916 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V006907, V006910, V006914, V006917-9 |
|
000
| 00742nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 87 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93 |
---|
008 | 070103s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023637|blongtd|y20070103151700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.84|bA1827 |
---|
100 | 1|aAckert, Patricia |
---|
245 | 10|aCause & Effect :|bIntermediate reading practice (Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh).|nTập 2 - with answers /|cPatricia Ackert |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTrẻ,|c2000 |
---|
300 | |a345 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBernard, Jean |
---|
700 | 1|aGiroux de Navarro, Nicki |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(4): V006908-9, V006913, V006916 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006907, V006910, V006914, V006917-9 |
---|
890 | |a10|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006907
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006908
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006909
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006910
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006913
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006916
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006917
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006918
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006919
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006914
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 A1827
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|