DDC
| 769.55 |
Tác giả CN
| Thiên Kim |
Nhan đề
| Sưu tập tiền giấy tiêu biểu của Việt Nam và quốc tế / Thiên Kim |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển bách khoa,2009 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Paper mone |
Từ khóa tự do
| Tiền giấy |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4TCNH(1): V033764 |
|
000
| 00649nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13730 |
---|
008 | 150406s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033624|blongtd|y20150406153700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a769.55|bT434K|223 |
---|
100 | 0|aThiên Kim |
---|
245 | 10|aSưu tập tiền giấy tiêu biểu của Việt Nam và quốc tế /|cThiên Kim |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2009 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aPaper mone |
---|
653 | 4|aTiền giấy |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cTCNH|j(1): V033764 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033764
|
Kho Sách mất
|
769.55 T434K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào