DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Văn, Hậu |
Nhan đề
| Tiếng anh trong giao tiếp / Văn Hậu |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những mẫu câu đàm thoại tiếng anh từ việc đi khảo sát thực tế: Tiếp khách, đặt phòng, đổi tiền đến nhiều dịch vụ khác trong các khách sạn có các quy mô lớn cũng như nhỏ. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh-Tiếng anh giao tiếp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V033756 |
|
000
| 00810nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13727 |
---|
008 | 150406s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033622|blongtd|y20150406105000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.24|bV2171H|223 |
---|
100 | 1|aVăn, Hậu |
---|
245 | 10|aTiếng anh trong giao tiếp /|cVăn Hậu |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a458 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những mẫu câu đàm thoại tiếng anh từ việc đi khảo sát thực tế: Tiếp khách, đặt phòng, đổi tiền đến nhiều dịch vụ khác trong các khách sạn có các quy mô lớn cũng như nhỏ. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xTiếng anh giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V033756 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033756
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 V2171H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào