DDC
| 904 |
Nhan đề
| Kỷ lục Guinness / Nhân Văn (sưu tầm) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2004 |
Mô tả vật lý
| 541 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỷ lục thế giới |
Từ khóa tự do
| World records |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V033753 |
|
000
| 00596nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13725 |
---|
008 | 150406s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033622|blongtd|y20150406093500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a904|bK991l|223 |
---|
245 | 00|aKỷ lục Guinness /|cNhân Văn (sưu tầm) |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2004 |
---|
300 | |a541 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aKỷ lục thế giới |
---|
653 | 4|aWorld records |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aNhân Văn|eSưu tầm và biên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V033753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033753
|
Q12_Kho Lưu
|
904 K991l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào