|
000
| 00798nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8685 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13724 |
---|
008 | 150406s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033621|blongtd|y20150406092400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.130 811|bT7721Đ|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Đức |
---|
245 | 10|aKhổng Minh Gia Cát Lượng /|cTrần Văn Đức; Nguyễn Quốc Thái Biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a887 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aGia, Cát Lượng,|d181-234 |
---|
653 | 4|aTrung Quốc|xLịch sử |
---|
653 | 4|a Statesmen|zChina|xBiography |
---|
653 | 4|aChính khách|zTrung Quốc|xTiểu sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aLịch sử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Thái |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cTKHAO_GTRI|j(1): V033729 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033729
|
Kho Sách mất
|
895.130 811 T7721Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào